dị đồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dị đồng+
- Similar and dissimilar
- So sánh chỗ dị đồng giữa hai bản thảo
To compare the similarities and dissimilarities between the two manuscripts
- So sánh chỗ dị đồng giữa hai bản thảo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dị đồng"
Lượt xem: 623